|
||
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all" {{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ] {{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px" |
지리 구분 |
성급행정구 (
직할시 5 ,
성 58)
|
서북부 Tây Bắc Bộ 西北部 |
||
동북부 Đông Bắc Bộ 東北部 |
||
홍강 삼각주 Đồng bằng sông Hồng 垌平瀧紅 |
||
북중부 Bắc Trung Bộ 北中部 |
||
남중부 Nam Trung Bộ 南中部 |
||
서부고원 Tây Nguyên 西原 |
||
동남부 Đông Nam Bộ 東南部 |
||
메콩강 삼각주 Đồng bằng sông Cửu Long 垌平瀧九龍 |
}}}}}}}}} |