베트남 남중부의 행정구역
|
||
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all" {{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ] {{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px" |
서북부 · 동북부 · 홍강 삼각주 · 북중부 · 남중부 · 서부고원 · 동남부 · 메콩강 삼각주 | |
다낭시 Tp. Đà Nẵng |
껌레군 Cẩm Lệ 하이쩌우군 Hải Châu 리엔찌에우군 Liên Chiểu 응우하인선군 Ngũ Hành Sơn 선짜군 Sơn Trà 타인케군 Thanh Khê 호아방현 Hòa Vang |
|
꽝남성 Quảng Nam |
땀끼시 Tam Kỳ 디엔반시사 Điện Bàn 박짜미현 Bắc Trà My 다일록현 Đại Lộc 동장현 Đông Giang 주이쑤옌현 Duy Xuyên 히엡득현 Hiệp Đức 남장현 Nam Giang 남짜미현 Nam Trà My 농선현 Nông Sơn 누이타인현 Núi Thành 푸닌현 Phú Ninh 프억선현 Phước Sơn 꾸에선현 Quế Sơn 떠이장현 Tây Giang 탕빈현 Thăng Bình 띠엔프억현 Tiên Phước |
|
꽝응아이성 Quảng Ngãi |
꽝응아이시 Quảng Ngãi 득포시사 Đức Phổ 바떠현 Ba Tơ 빈선현 Bình Sơn 민롱현 Minh Long 모득현 Mộ Đức 응이어하인현 Nghĩa Hành 선하현 Sơn Hà 선떠이현 Sơn Tây 선띤현 Sơn Tịnh 짜봉현 Trà Bồng 뜨응이어현 Tư Nghĩa 리선현 Lý Sơn |
|
빈딘성 Bình Định |
안년시사 An Nhơn 호아이년시사 Hoài Nhơn 안라오현 An Lão 호아이언현 Hoài Ân 푸깟현 Phù Cát 푸미현 Phù Mỹ 떠이선현 Tây Sơn 뚜이프억현 Tuy Phước 번까인현 Vân Canh 빈타인현 Vĩnh Thạnh |
|
푸옌성 Phú Yên |
뚜이호아시 Tuy Hòa 동호아시사 Đông Hòa 송꺼우시사 Sông Cầu 동쑤언현 Đồng Xuân 푸호아현 Phú Hòa 선호아현 Sơn Hòa 송힌현 Sông Hinh 떠이호아현 Tây Hòa 뚜이안현 Tuy An |
|
카인호아성 Khánh Hòa |
||
닌투언성 Ninh Thuận |
판랑탑짬시 Phan Rang–Tháp Chàm 박아이현 Bác Ái 닌하이현 Ninh Hải 닌프억현 Ninh Phước 닌선현 Ninh Sơn 투언박현 Thuận Bắc 투언남현 Thuận Nam |
|
빈투언성 Bình Thuận |
판티엣시 Phan Thiết 라지시사 La Gi 박빈현 Bắc Bình 득린현 Đức Linh 함떤현 Hàm Tân 함투언박현 Hàm Thuận Bắc 함투언남현 Hàm Thuận Nam 푸꾸이현 Phú Quý 딴린현 Tánh Linh 뚜이퐁현 Tuy Phong |
|
{{{#!wiki style="display: inline-block; background-color: rgba(0, 128, 255, .2)"
|
}}}}}}}}} |